整
一丨フ一丨ノ丶ノ一ノ丶一丨一丨一
16
把
HSK1
Tính từ
Từ ghép
Ví dụ
1
我正在整理资料。
Tôi đang sắp xếp tài liệu.
2
我每天都整理她的床。
Tôi dọn giường mỗi ngày.
3
乐队的音乐响彻整个大厅。
Âm nhạc của ban nhạc vang khắp cả hội trường.
4
雪覆盖了整个城市。
Tuyết bao phủ toàn bộ thành phố.
5
昨天下了一整天的雨。
Hôm qua mưa cả ngày.
6
开会的时间可以调整吗?
Thời gian họp có thể điều chỉnh được không?
7
铁路网覆盖了整个国家。
Mạng lưới đường sắt phủ sóng toàn quốc.
8
经过调整,系统现在正常运行。
Sau khi điều chỉnh, hệ thống hiện đang hoạt động bình thường.
9
孩子生病了,整夜都在哭。
Đứa trẻ bị ốm, cả đêm nó đều khóc.
10
我们整晚都在讨论。
Chúng tôi thảo luận suốt cả đêm.
11
房间看起来整洁多了。
Căn phòng trở nên gọn gàng hơn nhiều.
12
整个过程需要一小时。
Toàn bộ quá trình mất một giờ