成绩
chéngjì
thành tích
Hán việt: thành tích
项, 个
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
māmaduìdechéngjì成绩hěngāoxìng
Mẹ rất vui với kết quả học tập của tôi.
2
suīránnǔlìxuéxídànchéngjì成绩háishìlǐxiǎng
Mặc dù tôi học hành chăm chỉ nhưng kết quả vẫn không như mong đợi.
3
chéngjì成绩shìnǔlìdefǎnyìng
Kết quả là phản ánh của sự cố gắng.
4
mǎnyìdekǎoshìchéngjìma
Bạn có hài lòng với kết quả bài thi của mình không?
5
wèilegènghǎodechéngjì成绩wǒyàonǔlìxuéxí
Để có kết quả tốt hơn, tôi cần phải cố gắng học.
6
chéngjìdān
Bảng điểm.
7
dechéngjì成绩hěngāo
Cô ấy có điểm số rất cao.
8
wǒmendekǎoshìchéngjìyīyàng
Điểm thi của chúng tôi giống nhau.
9
tāmenhùxiāngjìngzhēngdédàolehǎochéngjì成绩
Họ cạnh tranh với nhau và đạt được kết quả tốt.
10
xuéqījiéshùshíwǒmenhuìshōudàochéngjìdān
Khi học kỳ kết thúc, chúng tôi sẽ nhận được bảng điểm.
11
zhècìkǎoshìméifùxídànchéngjì成绩bùzhìyútàichà
Tôi không ôn tập cho kỳ thi này nhưng kết quả không đến mức quá tệ.
12
chéngjì成绩zài9090fēnyǐshàngdexuéshēngjiānghuòdéjiǎngxuéjīn
Sinh viên có điểm số trên 90 sẽ nhận được học bổng.