Chi tiết từ vựng
成绩 【成績】【chéng jī】
(Phân tích từ 成绩)
Nghĩa từ: Kết quả, thành tích, điểm
Hán việt: thành tích
Lượng từ:
项, 个
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
成绩
是
努力
的
反映。
Kết quả là phản ánh của sự cố gắng.
你
满意
你
的
考试成绩
吗?
Bạn có hài lòng với kết quả bài thi của mình không?
为了
更好
的
成绩,
我要
努力学习。
Để có kết quả tốt hơn, tôi cần phải cố gắng học.
成绩单。
Bảng điểm.
Bình luận