Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 方向
方向
fāngxiàng
Hướng
Hán việt:
bàng hướng
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 方向
向
【xiàng】
hướng về, đối với, phía
方
【fāng】
Vuông
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 方向
Ví dụ
1
zhège
这
个
fāngxiàng
方向
shì
是
zhèngquè
正
确
de
的
。
Hướng này là đúng.
2
tā
他
bù
不
zhīdào
知
道
qiánwǎng
前
往
xuéxiào
学
校
de
的
fāngxiàng
方向
Anh ấy không biết hướng đi tới trường học.
3
fēngcóng
风
从
něigè
哪
个
fāngxiàng
方向
chuīláide
吹
来
的
?
Gió thổi từ hướng nào?