方向
fāngxiàng
Hướng
Hán việt: bàng hướng
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègefāngxiàng方向shìzhèngquède
Hướng này là đúng.
2
zhīdàoqiánwǎngxuéxiàodefāngxiàng方向
Anh ấy không biết hướng đi tới trường học.
3
fēngcóngněigèfāngxiàng方向chuīláide
Gió thổi từ hướng nào?