Chi tiết từ vựng
向 【xiàng】
Nghĩa từ: hướng về, đối với, phía
Hán việt: hướng
Lượng từ:
个
Nét bút: ノ丨フ丨フ一
Tổng số nét: 6
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Giới từ
Được cấu thành từ:
口 kǒu: mồm, miệng; lượng từ cho những vật có miệng (người, vật nuôi, đại bác, giếng nước v.v.)
宀 mián: Mái nhà mái che
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
向前
看
Nhìn về phía trước
向左转
Rẽ trái
向
经理
报告
Báo cáo với quản lý
向
我
解释
Giải thích với tôi
向
银行贷款
Vay tiền từ ngân hàng
向右看
Nhìn sang phải
Bình luận