静电
jìngdiàn
Tĩnh điện
Hán việt: tĩnh điện
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
chuāntuō穿yīfúshí,chángchánghuìchǎnshēngjìngdiàn。静电
Mỗi khi cởi và mặc quần áo, thường xuyên phát sinh ra tĩnh điện.
2
gānzàodedōngtiān,jìngdiàn静电wèntíyóuqíyánzhòng。
Vào mùa đông khô ráo, vấn đề tĩnh điện đặc biệt nghiêm trọng.
3
shǐyòng使bǎoshī湿rùnfūlùkěyǐjiǎnshǎojìngdiàn静电dechǎnshēng。
Việc sử dụng kem dưỡng ẩm có thể giúp giảm sản sinh tĩnh điện.

Từ đã xem

AI