句子
jùzi
câu, câu nói
Hán việt: câu tí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
míngbáizhègejùzi句子deyìsī
Tôi không hiểu ý nghĩa của câu này.
2
zhègejùzi句子zěnme
Câu này đọc như thế nào?
3
zhèjùzi句子tīngqǐláihěnshúxī
Câu này nghe quen quen.
4
qǐngyòngzhègecízàogèjùzi句子
Hãy đặt câu có sử dụng từ này.