Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 句子
句子
jùzi
câu, câu nói
Hán việt:
câu tí
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 句子
句
【jù】
câu
子
【zǐ】
Con; tiếng tôn xưng: «Thầy», «Ngài»
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 句子
Ví dụ
1
wǒ
我
bù
不
míngbái
明
白
zhège
这
个
jùzi
句子
de
的
yìsī
意
思
。
Tôi không hiểu ý nghĩa của câu này.
2
zhège
这
个
jùzi
句子
zěnme
怎
么
dú
读
?
Câu này đọc như thế nào?
3
zhè
这
jùzi
句子
tīng
听
qǐlái
起
来
hěn
很
shúxī
熟
悉
。
Câu này nghe quen quen.
4
qǐngyòng
请
用
zhège
这
个
cízàogè
词
造
个
jùzi
句子
Hãy đặt câu có sử dụng từ này.