Chi tiết từ vựng

句子 【jù zi】

heart
(Phân tích từ 句子)
Nghĩa từ: Câu
Hán việt: câu tí
Lượng từ: 个
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

míngbái
明白
zhège
这个
jùzi
句子
de
yìsī
意思。
Tôi không hiểu ý nghĩa của câu này.
zhège
这个
jùzi
句子
zěnme
怎么
读?
Câu này đọc như thế nào?
zhè
jùzi
句子
tīng
qǐlái
起来
hěn
shúxī
熟悉。
Câu này nghe quen quen.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你