Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
句子 【jù zi】
(Phân tích từ 句子)
Nghĩa từ:
Câu
Hán việt:
câu tí
Lượng từ: 个
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wǒ
我
bù
不
míngbái
明白
zhège
这个
jùzi
句子
de
的
yìsī
意思。
Tôi không hiểu ý nghĩa của câu này.
zhège
这个
jùzi
句子
zěnme
怎么
dú
读?
Câu này đọc như thế nào?
zhè
这
jùzi
句子
tīng
听
qǐlái
起来
hěn
很
shúxī
熟悉。
Câu này nghe quen quen.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你
Send