暴露
bàolù
Phơi bày, phô ra
Hán việt: bão lộ
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
yóuyúchángshíjiānbàolù暴露zàiyángguāngxiàdepífūbiàndéhěnhēi
Vì tiếp xúc ngoài nắng lâu, làn da của anh ấy trở nên rất đen.
2
zhècìshìjiànbàolù暴露leshèhuìdeyīxiēyánzhòngwèntí
Sự kiện này đã tiết lộ một số vấn đề nghiêm trọng trong xã hội.
3
bùyàoràngdegèrénxìnxībàolù暴露gěigōngzhòng
Đừng để thông tin cá nhân của bạn bị phơi bày trước công chúng.