Chi tiết từ vựng

个人 【gè rén】

heart
(Phân tích từ 个人)
Nghĩa từ: Cá nhân, cá thể
Hán việt: cá nhân
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你