个人
gèrén
Cá nhân, cá thể
Hán việt: cá nhân
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
rén
Một người.
2
měirényǒuzìjǐdemèngxiǎng
Mỗi người đều có ước mơ của riêng mình.
3
rènshìrén
Tôi không biết người đó.
4
zhèrénhěnyǒucáihuá
Người này rất tài năng.
5
rénshìshéi
Người kia là ai?
6
yīgòngrén
Tổng cộng có năm người.
7
měirényǒudemèngxiǎng
Mỗi người đều có ước mơ của mình.
8
wǒmenchāisānréncáinéngkāishǐ
Chúng ta còn thiếu ba người mới có thể bắt đầu.
9
xǐhuāntángèrén个人deshìqíng
Cậu ta không thích nói chuyện cá nhân.
10
rénzàijiāgǎnjuéhěnjímò
Mình ở nhà một mình, cảm thấy rất cô đơn.
11
dexīnyuànshìràngměirénmǎnyì
Mong muốn của tôi là làm cho mọi người đều hài lòng.
12
jiāotōngānquánshìměiréndezérèn
An toàn giao thông là trách nhiệm của mọi người.

Từ đã xem

AI