个人
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 个人
Ví dụ
1
一个人
Một người.
2
每个人都有自己的梦想。
Mỗi người đều có ước mơ của riêng mình.
3
我不认识那个人。
Tôi không biết người đó.
4
这个人很有才华。
Người này rất tài năng.
5
那个人是谁?
Người kia là ai?
6
一共五个人。
Tổng cộng có năm người.
7
每个人都有他的梦想。
Mỗi người đều có ước mơ của mình.
8
我们差三个人才能开始。
Chúng ta còn thiếu ba người mới có thể bắt đầu.
9
他不喜欢谈个人的事情。
Cậu ta không thích nói chuyện cá nhân.
10
我一个人在家,感觉很寂寞。
Mình ở nhà một mình, cảm thấy rất cô đơn.
11
我的心愿是让每个人都满意
Mong muốn của tôi là làm cho mọi người đều hài lòng.
12
交通安全是每个人的责任
An toàn giao thông là trách nhiệm của mọi người.