Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 惯性
惯性
guànxìng
Quán tính
Hán việt:
quán tính
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 惯性
性
【xìng】
Bản chất, tính cách
惯
【guàn】
Quen, đã quen
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 惯性
Ví dụ
1
guànxìng
惯性
de
的
lìliàng
力
量
hěnnán
很
难
kèfú
克
服
。
Lực lượng của quán tính là rất khó để khắc phục.
2
zhège
这
个
wùtǐ
物
体
bǎochí
保
持
jìngzhǐ
静
止
shìyīnwèi
是
因
为
guànxìng
惯性
Vật này giữ nguyên tĩnh tại vì quán tính.
3
guànxìng
惯性
ràng
让
tā
它
jìxùyídòng
继
续
移
动
。
Quán tính làm cho nó tiếp tục di chuyển.