惯性
guànxìng
Quán tính
Hán việt: quán tính
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
guànxìng惯性delìliànghěnnánkèfú
Lực lượng của quán tính là rất khó để khắc phục.
2
zhègewùtǐbǎochíjìngzhǐshìyīnwèiguànxìng惯性
Vật này giữ nguyên tĩnh tại vì quán tính.
3
guànxìng惯性ràngjìxùyídòng
Quán tính làm cho nó tiếp tục di chuyển.