Chi tiết từ vựng

建立 【jiàn lì】

heart
(Phân tích từ 建立)
Nghĩa từ: Thiết lập
Hán việt: kiến lập
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你