Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 永久
永久
yǒngjiǔ
Vĩnh viễn
Hán việt:
vĩnh cửu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 永久
久
【jiǔ】
Lâu, trong thời gian dài
永
【yǒng】
Mãi mãi
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 永久
Ví dụ
1
zhège
这
个
juédìng
决
定
shì
是
yǒngjiǔxìng
永
久
性
de
的
。
Quyết định này là vĩnh viễn.
2
wǒmen
我
们
de
的
mùbiāo
目
标
shì
是
jiànlì
建
立
yígè
一
个
yǒngjiǔ
永久
de
的
hépíng
和
平
。
Mục tiêu của chúng tôi là thiết lập một hòa bình lâu dài.
3
tā
他
xīwàng
希
望
zhèzhǒng
这
种
zhuàngtài
状
态
nénggòu
能
够
yǒngjiǔ
永久
bǎochí
保
持
。
Anh ấy hy vọng rằng tình trạng này có thể được duy trì mãi mãi.