永
丶フフノ丶
5
道
HSK1
Tính từ
Ví dụ
1
我会永远记住你给我的忠告。
Tôi sẽ mãi nhớ lời khuyên bạn đã cho tôi.
2
父母的爱是永恒的。
Tình yêu của cha mẹ là vĩnh cửu.
3
无论发生什么,亲人永远在你身边。
Dù có chuyện gì xảy ra, người thân luôn ở bên bạn.
4
无论风雨,我们的情谊永远不变。
Dù cho bão tố, tình bạn của chúng ta mãi mãi không thay đổi.
5
我深恋这片土地,永远不会离开。
Tôi yêu quý mảnh đất này, mãi mãi không bao giờ rời xa.