复杂
fùzá
Phức tạp
Hán việt: phú tạp
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
déwéndeyǔfǎhěnfùzá复杂
Ngữ pháp tiếng Đức rất phức tạp.
2
zhèshìyígèfùzá复杂dewèntí
Đây là một vấn đề phức tạp.
3
zhègechéngshìdejiāotōngqíngkuànghěnfùzá复杂
Tình hình giao thông của thành phố này rất phức tạp.
4
jīngjìwēijīdeyuányīnhěnfùzá复杂
Nguyên nhân của khủng hoảng kinh tế rất phức tạp.
5
òzhèjiànshìqínghěnfùzá复杂
Ờ, chuyện này rất phức tạp.
6
gòufángdeshǒuxùhěnfùzá复杂
Thủ tục mua nhà rất phức tạp.
7
yìshùchuàngzuòshìyígèfùzá复杂deguòchéng
Sáng tạo nghệ thuật là một quá trình phức tạp.
8
zhègegùshìfǎnyìnglerénxìngdefùzáxìng
Câu chuyện này phản ánh sự phức tạp của bản chất con người.