复杂
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 复杂
Ví dụ
1
德文的语法很复杂
Ngữ pháp tiếng Đức rất phức tạp.
2
这是一个复杂的问题。
Đây là một vấn đề phức tạp.
3
这个城市的交通情况很复杂
Tình hình giao thông của thành phố này rất phức tạp.
4
经济危机的原因很复杂
Nguyên nhân của khủng hoảng kinh tế rất phức tạp.
5
哦,这件事情很复杂
Ờ, chuyện này rất phức tạp.
6
购房的手续很复杂
Thủ tục mua nhà rất phức tạp.
7
艺术创作是一个复杂的过程。
Sáng tạo nghệ thuật là một quá trình phức tạp.
8
这个故事反映了人性的复杂性。
Câu chuyện này phản ánh sự phức tạp của bản chất con người.