Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 曲线
曲线
qūxiàn
Đường cong
Hán việt:
khúc tuyến
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 曲线
曲
【qǔ】
khúc nhạc, ca khúc
线
【xiàn】
dây, chỉ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 曲线
Ví dụ
1
zhètiáo
这
条
qūxiàn
曲线
xiǎnshì
显
示
le
了
gōngsī
公
司
de
的
xiāoshòu
销
售
zēngzhǎng
增
长
。
Đường cong này thể hiện sự tăng trưởng doanh số của công ty.
2
wǒmen
我
们
xūyào
需
要
huìzhì
绘
制
yītiáo
一
条
qūxiàn
曲线
lái
来
fēnxī
分
析
shùjù
数
据
。
Chúng tôi cần vẽ một đường cong để phân tích dữ liệu.
3
zhège
这
个
túbiǎo
图
表
zhōng
中
de
的
qūxiàn
曲线
hěnnán
很
难
lǐjiě
理
解
。
Đường cong trong biểu đồ này rất khó hiểu.