触觉
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 触觉
Ví dụ
1
这种材料给人以温暖的触觉
Loại vật liệu này mang lại cảm giác ấm áp khi chạm vào.
2
触觉在动物的生存中起着至关重要的作用。
Khả năng cảm nhận bằng chạm có vai trò vô cùng quan trọng trong sự sống của động vật.
3
他因为长期的工作丧失了触觉
Anh ấy đã mất khả năng cảm nhận bằng chạm do làm việc quá lâu.