虚拟
xūnǐ
Ảo
Hán việt: hư nghĩ
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
xūnǐ虚拟xiànshíjìshùzhèngzàibiànyuèláiyuèliúxíng
Công nghệ thực tế ảo đang trở nên phổ biến hơn.
2
zhègèyóuxìshǐyòng使lexūnǐ虚拟yǐnqíngláichuàngjiànbīzhēndehuánjìng
Trò chơi này sử dụng động cơ ảo để tạo ra một môi trường chân thực.
3
zàixūnǐ虚拟kōngjiānzhōngrénmenkěyǐtǐyàndàotóngxiànshíshìjièdeshēnghuó
Trong không gian ảo, mọi người có thể trải nghiệm cuộc sống khác biệt so với thế giới thực.

Từ đã xem