Chi tiết từ vựng

信号 【xìn hào】

heart
(Phân tích từ 信号)
Nghĩa từ: Tín hiệu
Hán việt: thân hiệu
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu