Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 信号
信号
xìnhào
Tín hiệu
Hán việt:
thân hiệu
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 信号
信
【xìn】
thư, bức thư
号
【hào】
ngày (trong tháng), số, con số
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 信号
Ví dụ
1
zhèlǐ
这
里
wú
无
shǒujīxìnhào
手
机
信
号
。
Ở đây không có sóng điện thoại.