Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 磁带
磁带
cídài
Ghi băng, băng
Hán việt:
từ đái
Lượng từ:
盘, 盒
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 磁带
带
【dài】
mang, mang theo, cầm theo
磁
【cí】
Từ tính; nam châm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 磁带
Luyện tập
Ví dụ
1
qǐng
请
bǎ
把
zhè
这
gè
个
cídài
磁带
huángěi
还
给
wǒ。
我
。
Hãy trả lại cho tôi cuốn băng này.
2
wǒ
我
zuótiān
昨
天
mǎi
买
le
了
yīxiē
一
些
xīn
新
de
的
cídài
磁带
lái
来
lùyīn。
录
音
。
Tôi đã mua một số băng mới để ghi âm ngày hôm qua.
3
zhè
这
gè
个
cídài
磁带
lǐ
里
yǒu
有
wǒmen
我
们
xiǎoshíhòu
小
时
候
de
的
huíyì。
回
忆
。
Cuốn băng này chứa đựng kỷ niệm của chúng tôi thời thơ ấu.
Từ đã xem
AI