Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 传输
传输
chuánshū
Truyền
Hán việt:
truyến du
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 传输
传
【chuán】
Truyền, chuyển giao
输
【shū】
thua, thất bại (trong trận đấu)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 传输
Ví dụ
1
tōngguò
通
过
wǎngluò
网
络
chuánshūshùjù
传
输
数
据
Truyền dữ liệu qua mạng
2
xìnxī
信
息
chuánshūsùdù
传
输
速
度
fēicháng
非
常
kuài
快
。
Tốc độ truyền thông tin rất nhanh.
3
chuánshū
传输
wénjiàn
文
件
xūyào
需
要
yīdìng
一
定
de
的
shíjiān
时
间
。
Việc truyền tải tệp tin cần một khoảng thời gian nhất định.