传输
chuánshū
Truyền
Hán việt: truyến du
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
tōngguòwǎngluòchuánshū传输shùjù
Truyền dữ liệu qua mạng
2
xìnxīchuánshū传输sùdùfēichángkuài
Tốc độ truyền thông tin rất nhanh.
3
chuánshū传输wénjiànxūyàoyídìngdeshíjiān
Việc truyền tải tệp tin cần một khoảng thời gian nhất định.

Từ đã xem