Chi tiết từ vựng

分配 【fēnpèi】

heart
(Phân tích từ 分配)
Nghĩa từ: Phân phối
Hán việt: phân phối
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?