Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 计算
计算
jìsuàn
Tính toán
Hán việt:
kê toán
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 计算
算
【suàn】
tính, toán, xem xét
计
【jì】
Kế hoạch
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 计算
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
jìsuàn
计算
cuò
错
le
了
chéngběn
成
本
。
Chúng tôi tính toán sai chi phí.