Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 可靠
可靠
kěkào
Có thể tin cậy được
Hán việt:
khả kháo
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 可靠
可
【kě】
có thể
靠
【kào】
dựa vào, tựa vào
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 可靠
Luyện tập
Ví dụ
1
zhège
这
个
xìnxī
信
息
fēicháng
非
常
kěkào
可靠
Thông tin này rất đáng tin cậy.
2
wǒmen
我
们
xūyào
需
要
zhǎodào
找
到
yígè
一
个
kěkào
可靠
de
的
gōngyìngshāng
供
应
商
。
Chúng tôi cần tìm một nhà cung cấp đáng tin cậy.
3
tā
他
shì
是
gè
个
kěkào
可靠
de
的
péngyǒu
朋
友
。
Anh ấy là một người bạn đáng tin cậy.