可靠
kěkào
Có thể tin cậy được
Hán việt: khả kháo
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhègexìnxīfēichángkěkào可靠
Thông tin này rất đáng tin cậy.
2
wǒmenxūyàozhǎodàoyígèkěkào可靠degōngyìngshāng
Chúng tôi cần tìm một nhà cung cấp đáng tin cậy.
3
shìkěkào可靠depéngyǒu
Anh ấy là một người bạn đáng tin cậy.