靠
ノ一丨一丨フ一丨一一一丨一一一
15
头
HSK1
Động từ
Ví dụ
1
他靠在墙上。
Anh ấy tựa vào tường.
2
我可以靠你吗?
Tôi có thể dựa vào bạn không?
3
这把椅子可以靠吗?
Cái ghế này có thể tựa được không?
4
我们需要靠彼此才能成功。
Chúng ta cần phải dựa vào nhau để thành công.
5
这家宾馆靠近市中心。
Khách sạn này gần trung tâm thành phố.
6
渔民每天都出海捕鱼,他们依靠船。
Ngư dân hàng ngày đều ra khơi đánh cá, họ phụ thuộc vào thuyền.
7
这个信息非常可靠。
Thông tin này rất đáng tin cậy.
8
我们需要找到一个可靠的供应商。
Chúng tôi cần tìm một nhà cung cấp đáng tin cậy.
9
他是个可靠的朋友。
Anh ấy là một người bạn đáng tin cậy.
10
在农村,很多家庭依靠农业来抚养孩子。
Ở nông thôn, nhiều gia đình phụ thuộc vào nông nghiệp để nuôi nấng con cái.
11
他们靠什么为生呢?他们主要依靠工资收入。
Họ sống bằng cách nào? Họ chủ yếu dựa vào thu nhập từ lương.