kào
dựa vào, tựa vào
Hán việt: kháo
ノ一丨一丨フ一丨一一一丨一一一
15
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
kàozàiqiángshàng
Anh ấy tựa vào tường.
2
kěyǐkàonǐma
Tôi có thể dựa vào bạn không?
3
zhèyǐzikěyǐkàoma
Cái ghế này có thể tựa được không?
4
wǒmenxūyàokàobǐcǐcáinéngchénggōng
Chúng ta cần phải dựa vào nhau để thành công.
5
zhèjiābīnguǎnkàojìnshìzhōngxīn
Khách sạn này gần trung tâm thành phố.
6
yúmínměitiāndōuchūhǎibǔyútāmenyīkàochuán
Ngư dân hàng ngày đều ra khơi đánh cá, họ phụ thuộc vào thuyền.
7
zhègexìnxīfēichángkěkào
Thông tin này rất đáng tin cậy.
8
wǒmenxūyàozhǎodàoyígèkěkàodegōngyìngshāng
Chúng tôi cần tìm một nhà cung cấp đáng tin cậy.
9
shìkěkàodepéngyǒu
Anh ấy là một người bạn đáng tin cậy.
10
zàinóngcūnhěnduōjiātíngyīkàonóngyèláifǔyǎngháizi
Ở nông thôn, nhiều gia đình phụ thuộc vào nông nghiệp để nuôi nấng con cái.
11
tāmenkàoshénmewéishēngnetāmenzhǔyàoyīkàogōngzīshōurù
Họ sống bằng cách nào? Họ chủ yếu dựa vào thu nhập từ lương.