设计
份
HSK1
Động từ
Phân tích từ 设计
Ví dụ
1
我喜欢这个设计简单的手提包。
Tôi thích cái túi xách có thiết kế đơn giản này.
2
这个设计真的很棒。
Thiết kế này thực sự rất tốt.
3
这件衣服的设计很简单。
Thiết kế của bộ quần áo này rất đơn giản.
4
他向我提出了一些建议来修正我的设计
Anh ấy đã đưa ra một số gợi ý để sửa đổi thiết kế của tôi.
5
色彩协调是室内设计的关键。
Sự phối hợp màu sắc là chìa khóa của thiết kế nội thất.
6
这种设计风格简洁朴实,没有过多的装饰。
Phong cách thiết kế này giản dị mộc mạc, không có quá nhiều trang trí.