糟糕
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 糟糕
Ví dụ
1
今天的天气真糟糕。
Thời tiết hôm nay thật tồi tệ.
2
他的健康状况真的很糟糕
Tình hình sức khỏe của anh ấy thật sự rất tồi tệ.
3
这家餐厅的服务糟糕
Dịch vụ ở nhà hàng này thật tồi tệ.
4
糟糕我忘了带钱包。
Rất tiếc, tôi quên mang ví.
5
看到那糟糕的事故,我很震惊。
Nhìn thấy vụ tai nạn đó, tôi rất sốc.
6
唉,真糟糕!
Chao ôi, thật tệ!