Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 监视
监视
jiānshì
Quan sát
Hán việt:
giam thị
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 监视
监
【jiān】
Giám sát; nhà tù
视
【shì】
nhìn, xem xét
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 监视
Ví dụ
1
zhèngfǔ
政
府
zhèngzài
正
在
jiānshì
监视
hùliánwǎng
互
联
网
shàng
上
de
的
yánlùn
言
论
。
Chính phủ đang giám sát các bình luận trên internet.
2
tāyòng
他
用
shèxiàngtóu
摄
像
头
jiānshì
监视
zhe
着
tā
他
de
的
shāngdiàn
商
店
。
Anh ấy dùng camera để giám sát cửa hàng của mình.
3
gōngsī
公
司
ānzhuāng
安
装
le
了
zuìxīn
最
新
de
的
jiānshìxìtǒng
监
视
系
统
。
Công ty đã lắp đặt hệ thống giám sát mới nhất.