监视
jiānshì
Quan sát
Hán việt: giam thị
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zhèngfǔzhèngzàijiānshì监视hùliánwǎngshàngdeyánlùn
Chính phủ đang giám sát các bình luận trên internet.
2
tāyòngshèxiàngtóujiānshì监视zhedeshāngdiàn
Anh ấy dùng camera để giám sát cửa hàng của mình.
3
gōngsīānzhuānglezuìxīndejiānshìxìtǒng
Công ty đã lắp đặt hệ thống giám sát mới nhất.