jiān
Giám sát; nhà tù
Hán việt: giam
丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
10
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xiǎotōubèijiānkònglùxiàngpāidàole
Tên trộm bị camera giám sát quay lại.

Từ đã xem