Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 监
【監】
监
jiān
Giám sát; nhà tù
Hán việt:
giam
Nét bút
丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
Số nét
10
Lượng từ:
座
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 监
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
监视
jiānshì
Quan sát
监督
jiāndū
Giám sát viên
监考
jiānkǎo
Giám thị, canh thi
监控
jiānkòng
Giám sát
Ví dụ
1
xiǎotōu
小
偷
bèi
被
jiānkòng
监
控
lùxiàng
录
像
pāi
拍
dào
到
le
了
。
Tên trộm bị camera giám sát quay lại.
Từ đã xem