公寓
套, 座, 栋, 间
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 公寓
Ví dụ
1
我想租一个公寓
Tôi muốn thuê một căn hộ.
2
这个楼有十套公寓出租
Tòa nhà này có mười căn hộ cho thuê.
3
这套公寓的总面积是100平方米。
Tổng diện tích của căn hộ này là 100 mét vuông.
4
我想租一个50平米的公寓
Tôi muốn thuê một căn hộ 50 mét vuông.
5
明天我要搬到新公寓
Ngày mai tôi sẽ chuyển đến căn hộ mới.