Chi tiết từ vựng
公寓 【gōngyù】


(Phân tích từ 公寓)
Nghĩa từ: Căn hộ
Hán việt: công ngụ
Lượng từ:
套, 座, 栋, 间
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về nhà cửa
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
我
想
租
一个
公寓。
I want to rent an apartment.
Tôi muốn thuê một căn hộ.
这个
楼有
十套
公寓
出租
This building has ten apartments for rent.
Tòa nhà này có mười căn hộ cho thuê.
这套
公寓
的
总面积
是
100
平方米。
The total area of this apartment is 100 square meters.
Tổng diện tích của căn hộ này là 100 mét vuông.
我
想
租
一个
50
平米
的
公寓。
I want to rent a 50 square meter apartment.
Tôi muốn thuê một căn hộ 50 mét vuông.
明天
我要
搬
到
新
公寓。
Tomorrow I will move to a new apartment.
Ngày mai tôi sẽ chuyển đến căn hộ mới.
Bình luận