Chi tiết từ vựng
楼房 【lóufáng】


(Phân tích từ 楼房)
Nghĩa từ: Khối chung cư
Hán việt: lâu bàng
Lượng từ:
栋, 幢, 座
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về nhà cửa
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
这栋
楼房
很
新。
This building is very new.
Tòa nhà này rất mới.
我
住
在
一栋
楼房
里。
I live in a building.
Tôi sống trong một tòa nhà.
那个
楼房
有
十层。
That building has ten floors.
Tòa nhà đó có mười tầng.
Bình luận