Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 楼房
楼房
lóufáng
Khối chung cư
Hán việt:
lâu bàng
Lượng từ:
栋, 幢, 座
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 楼房
房
【fáng】
phòng, nhà
楼
【lóu】
tòa nhà, tầng (nhà)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 楼房
Luyện tập
Ví dụ
1
zhèdòng
这
栋
lóufáng
楼房
hěn
很
xīn
新
。
Tòa nhà này rất mới.
2
wǒ
我
zhù
住
zài
在
yīdòng
一
栋
lóufáng
楼房
lǐ
里
。
Tôi sống trong một tòa nhà.
3
nàge
那
个
lóufáng
楼房
yǒu
有
shícéng
十
层
。
Tòa nhà đó có mười tầng.