小屋
xiǎowū
Nhà nhỏ, lều
Hán việt: tiểu ốc
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shānzhōngxiǎowū小屋jiàn
Anh ấy đã xây một cái nhà nhỏ trong núi.
2
xiǎowū小屋shuí
Cái nhà nhỏ này là của ai?
3
xiǎowū小屋jièxiūxiáguò
Chúng tôi đã thuê một cabin để nghỉ mát.