Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 小屋
小屋
xiǎowū
Nhà nhỏ, lều
Hán việt:
tiểu ốc
Lượng từ:
间
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 小屋
小
【xiǎo】
nhỏ, bé, ít
屋
【wū】
Nhà; căn phòng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 小屋
Ví dụ
1
bǐ
彼
は
は
shānzhōng
山
中
に
に
xiǎowū
小屋
を
を
jiàn
建
て
て
た
た
。
Anh ấy đã xây một cái nhà nhỏ trong núi.
2
こ
こ
の
の
xiǎowū
小屋
は
は
shuí
誰
の
の
も
も
の
の
で
で
す
す
か
か
?
Cái nhà nhỏ này là của ai?
3
sī
私
た
た
ち
ち
は
は
xiǎowū
小屋
を
を
jiè
借
り
り
て
て
xiū
休
xiá
暇
を
を
guò
過
ご
ご
し
し
た
た
。
Chúng tôi đã thuê một cabin để nghỉ mát.