小屋
xiǎowū
Nhà nhỏ, lều
Hán việt: tiểu ốc
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
bǐはshānzhōngにxiǎowūを小屋jiànてた
Anh ấy đã xây một cái nhà nhỏ trong núi.

Từ đã xem

AI