屋
フ一ノ一フ丶一丨一
9
间, 个
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
屋子里很暖和。
Trong nhà rất ấm áp.
2
她的屋子很干净。
Nhà cô ấy rất sạch sẽ.
3
屋子外面有一个小花园。
Bên ngoài nhà có một khu vườn nhỏ.
4
屋子里太冷了,开暖气吧。
Trong nhà quá lạnh, hãy bật sưởi lên.
5
屋子的颜色很漂亮。
Màu sắc của ngôi nhà rất đẹp.
6
这个木屋是他亲手建造的。
Căn nhà gỗ này là do anh ấy tự tay xây dựng.
7
这个孩子一直在屋子里团团转。
Đứa trẻ này cứ quay cuồng trong nhà.
8
这间屋子里住着一对母子。
Có một mẹ con sống trong căn nhà này.