村舍
cūn shě
Nhà ở nông thôn
Hán việt: thôn xá
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèxiēcūnshè村舍sànbùzàiguǎngkuò广detiányěshàng
Những ngôi nhà làng này được rải rác trên cánh đồng rộng lớn.
2
xìyángxiàdecūnshè村舍xiǎndegéwàiníngjìng
Ngôi làng dưới ánh hoàng hôn trở nên đặc biệt yên bình.
3
lǎocūnshè村舍suīránjiǎnlòudànchōngmǎnlexiāngcūndeyùnwèi
Dù ngôi làng cũ kỹ và đơn sơ nhưng đầy hương vị của làng quê.

Từ đã xem

AI