Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 房屋
房屋
fángwū
Nhà
Hán việt:
bàng ốc
Lượng từ:
间, 所, 套
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 房屋
屋
【wū】
Nhà; căn phòng
房
【fáng】
phòng, nhà
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 房屋
Ví dụ
1
zhèjiān
这
间
fángwū
房屋
hěndà
很
大
。
Ngôi nhà này rất lớn.
2
tāmen
他
们
zhèngzài
正
在
xúnzhǎo
寻
找
héshì
合
适
de
的
fángwū
房屋
Họ đang tìm kiếm một ngôi nhà phù hợp.
3
fángwū
房屋
zūjīn
租
金
shàngzhǎng
上
涨
le
了
。
Tiền thuê nhà đã tăng lên.