帐篷
zhàngpéng
Lều
Hán việt: trướng bồng
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmenzàilùyíngshíyàoyòngdàozhàngpéng帐篷
Chúng tôi cần dùng đến lều khi đi cắm trại.
2
zhèdǐngzhàngpéng帐篷hěnróngyìdājiàn
Cái lều này rất dễ dựng.
3
qǐngquèbǎozhàngpéng帐篷gùdìngláogùzàifēngdeshíhòubúhuìbèichuīzǒu
Hãy đảm bảo cái lều được cố định chắc chắn, không bị thổi bay khi trời gió to.

Từ đã xem

AI