Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 帐篷
帐篷
zhàngpéng
Lều
Hán việt:
trướng bồng
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 帐篷
帐
【zhàng】
tài khoản, lều
篷
【péng】
Buồm, mái che
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 帐篷
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
zài
在
lùyíng
露
营
shí
时
yào
要
yòngdào
用
到
zhàngpéng
帐篷
Chúng tôi cần dùng đến lều khi đi cắm trại.
2
zhè
这
dǐng
顶
zhàngpéng
帐篷
hěn
很
róngyì
容
易
dājiàn
搭
建
。
Cái lều này rất dễ dựng.
3
qǐng
请
quèbǎo
确
保
zhàngpéng
帐篷
gùdìng
固
定
dé
得
láogù
牢
固
,
zài
在
fēng
风
dà
大
de
的
shíhòu
时
候
búhuì
不
会
bèi
被
chuīzǒu
吹
走
。
Hãy đảm bảo cái lều được cố định chắc chắn, không bị thổi bay khi trời gió to.
Từ đã xem
AI