别墅
biéshù
Biệt thự
Hán việt: biệt dã
栋, 幢, 座, 套
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèzuòbiéshù别墅zhēnpiàoliàng
Biệt thự này thật đẹp.
2
tāmenzàihǎibiānmǎileyīdòngbiéshù别墅
Họ đã mua một căn biệt thự bên bờ biển.
3
mèngxiǎngyǒuyītiānnéngyōngyǒuyīdòngbiéshù别墅
Tôi mơ ước một ngày nào đó có thể sở hữu một căn biệt thự.