Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 别墅
别墅
biéshù
Biệt thự
Hán việt:
biệt dã
Lượng từ:
栋, 幢, 座, 套
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 别墅
别
【bié】
đừng, không nên
墅
【shù】
Biệt thự; lâu đài
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 别墅
Ví dụ
1
zhèzuò
这
座
biéshù
别墅
zhēn
真
piàoliàng
漂
亮
。
Biệt thự này thật đẹp.
2
tāmen
他
们
zài
在
hǎibiān
海
边
mǎi
买
le
了
yīdòng
一
栋
biéshù
别墅
Họ đã mua một căn biệt thự bên bờ biển.
3
wǒ
我
mèngxiǎng
梦
想
yǒu
有
yītiān
一
天
néng
能
yōngyǒu
拥
有
yīdòng
一
栋
biéshù
别墅
Tôi mơ ước một ngày nào đó có thể sở hữu một căn biệt thự.