Chi tiết từ vựng

别墅 【bié shù】

heart
(Phân tích từ 别墅)
Nghĩa từ: Biệt thự
Hán việt: biệt dã
Lượng từ: 栋, 幢, 座, 套
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你