Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 阳台
阳台
yángtái
Ban công
Hán việt:
dương di
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 阳台
台
【tái】
đài, trạm, bục, sân khấu
阳
【yáng】
Mặt trời
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 阳台
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
yǒu
有
yángtái
阳台
de
的
wòshì
卧
室
Tôi thích phòng ngủ có ban công.
2
tā
他
zài
在
yángtái
阳台
shàng
上
chōuyān
抽
烟
。
Anh ấy đang hút thuốc trên ban công.
Từ đã xem