Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 浴室
浴室
yùshì
Phòng tắm
Hán việt:
dục thất
Lượng từ:
间, 个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 浴室
室
【shì】
phòng, buồng
浴
【yù】
Tắm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 浴室
Ví dụ
1
zhège
这
个
yùshì
浴室
hěn
很
kuānchǎng
宽
敞
。
Phòng tắm này rất rộng rãi.
2
wǒ
我
xūyào
需
要
zài
在
yùshì
浴室
lǐ
里
huàngè
换
个
shuǐlóngtóu
水
龙
头
。
Tôi cần thay một cái vòi nước trong phòng tắm.
3
yùshì
浴室
lǐ
里
yǒu
有
yùgāng
浴
缸
ma
吗
?
Trong phòng tắm có bồn tắm không?