餐厅
家, 间
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 餐厅
Ví dụ
1
那家餐厅的食物很好吃
Đồ ăn ở nhà hàng đó rất ngon.
2
这家餐厅很有名
Nhà hàng này rất nổi tiếng.
3
我们下车后直接去了餐厅
Sau khi xuống xe, chúng tôi đã đi thẳng đến nhà hàng.
4
这家餐厅的菜非常美味。
Món ăn ở nhà hàng này rất ngon.
5
这家餐厅的牛肉很嫩。
Thịt bò ở nhà hàng này rất mềm.
6
这家餐厅的服务糟糕。
Dịch vụ ở nhà hàng này thật tồi tệ.
7
这家餐厅全天开放。
Nhà hàng này mở cửa cả ngày.
8
这家餐厅的老板很亲切。
Ông chủ nhà hàng này rất thân thiện.
9
这个地方的餐厅多的是:
Ở nơi này có rất nhiều nhà hàng.
10
这家餐厅是由一位著名厨师成立的。
Nhà hàng này được thành lập bởi một đầu bếp nổi tiếng.
11
这家餐厅的食物一向都很美味。
Thức ăn ở nhà hàng này luôn luôn rất ngon.
12
这家餐厅因为装修将会停业两周。
Nhà hàng này sẽ đóng cửa hai tuần để sửa chữa.