餐
丨一ノフ丶フ丶ノ丶丶フ一一フノ丶
16
顿
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
那家餐厅的食物很好吃
Đồ ăn ở nhà hàng đó rất ngon.
2
这家餐厅很有名
Nhà hàng này rất nổi tiếng.
3
这家餐馆的食物马马虎虎。
Đồ ăn ở nhà hàng này cũng tàm tạm.
4
你常吃早餐吗?
Bạn thường ăn sáng không?
5
我经常和朋友在公园野餐。
Tôi thường đi dạo với bạn bè ở công viên.
6
我正在准备晚餐。
Tôi đang chuẩn bị bữa tối.
7
早饭是一天中最重要的一餐
Bữa sáng là bữa ăn quan trọng nhất trong ngày.
8
这家餐馆的服务很差。
Dịch vụ của nhà hàng này rất kém.
9
我们下车后直接去了餐厅。
Sau khi xuống xe, chúng tôi đã đi thẳng đến nhà hàng.
10
这家餐厅的菜非常美味。
Món ăn ở nhà hàng này rất ngon.
11
打听一下,那家餐馆好吃吗?
Hỏi một chút, nhà hàng đó có ngon không?
12
这家餐馆的鱼很好吃。
Cá ở nhà hàng này rất ngon.