花园
个, 座
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 花园
Ví dụ
1
屋子外面有一个小花园
Bên ngoài nhà có một khu vườn nhỏ.
2
我想在花园里种上五棵玫瑰花。
Tôi muốn trồng năm cây hồng trong vườn.
3
她种了一排水仙在花园里。
Cô ấy đã trồng một hàng hoa thủy tiên trong vườn.
4
阳光使得花园显得特别明亮。
Ánh nắng mặt trời làm cho khu vườn trở nên đặc biệt sáng.
5
花园里的楼台非常漂亮。
Lầu đài trong vườn rất đẹp.