大厅
dàtīng
Đại sảnh
Hán việt: thái sảnh
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yuèduìdeyīnyuèxiǎngchèzhěnggèdàtīng大厅
Âm nhạc của ban nhạc vang khắp cả hội trường.