Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 大厅
大厅
dàtīng
Đại sảnh
Hán việt:
thái sảnh
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 大厅
厅
【tīng】
sảnh, phòng
大
【dà】
to, lớn, rộng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 大厅
Ví dụ
1
yuèduì
乐
队
de
的
yīnyuè
音
乐
xiǎngchè
响
彻
zhěnggè
整
个
dàtīng
大厅
Âm nhạc của ban nhạc vang khắp cả hội trường.