Chi tiết từ vựng
仓库 【cāngkù】


(Phân tích từ 仓库)
Nghĩa từ: Nhà kho
Hán việt: thương khố
Lượng từ:
间
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về nhà cửa
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
仓库
里
堆满
了
货物。
The warehouse is full of goods.
Kho hàng đầy ắp hàng hóa.
我们
需要
租
一个
更大
的
仓库。
We need to rent a bigger warehouse.
Chúng tôi cần thuê một kho hàng lớn hơn.
仓库
的
安全
系统
需要
升级。
The warehouse security system needs to be upgraded.
Hệ thống an ninh của kho hàng cần được nâng cấp.
Bình luận