Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 仓库
仓库
cāngkù
Nhà kho
Hán việt:
thương khố
Lượng từ:
间
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 仓库
仓
【cāng】
kho, nhà kho
库
【kù】
Kho
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 仓库
Ví dụ
1
cāngkù
仓库
lǐ
里
duīmǎn
堆
满
le
了
huòwù
货
物
。
Kho hàng đầy ắp hàng hóa.
2
wǒmen
我
们
xūyào
需
要
zū
租
yígè
一
个
gèngdà
更
大
de
的
cāngkù
仓库
Chúng tôi cần thuê một kho hàng lớn hơn.
3
cāngkù
仓库
de
的
ānquán
安
全
xìtǒng
系
统
xūyào
需
要
shēngjí
升
级
。
Hệ thống an ninh của kho hàng cần được nâng cấp.