故事
gùshì
câu chuyện
Hán việt: cố sự
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèshìzhēnshídegùshì故事
Đây là câu chuyện thật.
2
gùshì故事dejiéjúshìshénme
Kết thúc của câu chuyện là gì?
3
tīngguòzhègùshì故事
Bạn đã nghe về câu chuyện này chưa?
4
degùshì故事ràngle
Câu chuyện của cô ấy làm tôi khóc.
5
háizimenxǐhuāntīngtónghuàgùshì故事
Trẻ con thích nghe câu chuyện cổ tích.
6
degùshì故事hěnyǒuyìsi
Câu chuyện của bạn rất thú vị.
7
māmaniànzhùgùshì故事háizitīng
Mẹ đọc câu chuyện cho con nghe.
8
zhègùshì故事dezhěngqíngjiéhěnxīyǐnrén
Toàn bộ cốt truyện của câu chuyện này rất hấp dẫn.
9
tīngledegùshì故事kūxiàobùdé
Nghe câu chuyện của anh ấy, tôi không biết nên khóc hay nên cười.
10
zhègùshì故事yǒuqùxiàngtónghuàyīyàng
Câu chuyện này thú vị như một câu chuyện cổ tích.
11
zhègùshì故事hěnyǒuqù
Câu chuyện này rất thú vị.
12
xiāngxìnguǐgùshì
Bạn có tin vào chuyện ma không?

Từ đã xem

AI