Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 书房
书房
shūfáng
Phòng học
Hán việt:
thư bàng
Lượng từ:
间
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 书房
书
【shū】
sách, cuốn sách
房
【fáng】
phòng, nhà
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 书房
Ví dụ
1
wǒ
我
de
的
shūfáng
书房
fēicháng
非
常
kuānchǎng
宽
敞
。
Phòng đọc sách của tôi rất rộng rãi.
2
tā
他
zài
在
shūfáng
书房
lǐ
里
xiězuò
写
作
。
Anh ấy đang viết lách trong phòng đọc sách.
3
shūfáng
书房
lǐ
里
bǎimǎn
摆
满
le
了
shū
书
。
Phòng đọc sách được chất đầy sách.