书房
shūfáng
Phòng học
Hán việt: thư bàng
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
deshūfáng书房fēichángkuānchǎng
Phòng đọc sách của tôi rất rộng rãi.
2
zàishūfáng书房xiězuò
Anh ấy đang viết lách trong phòng đọc sách.
3
shūfáng书房bǎimǎnleshū
Phòng đọc sách được chất đầy sách.