Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 露台
露台
lùtái
Sân thượng
Hán việt:
lộ di
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 露台
台
【tái】
đài, trạm, bục, sân khấu
露
【lù】
Lộ ra, phơi bày
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 露台
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
kěyǐ
可
以
zài
在
lùtái
露台
shàng
上
chī
吃
wǎncān
晚
餐
。
Chúng ta có thể ăn tối trên ban công.
2
zhèjiān
这
间
gōngyù
公
寓
yǒu
有
yígè
一
个
fēicháng
非
常
měilì
美
丽
de
的
hǎijǐng
海
景
lùtái
露台
Căn hộ này có một ban công nhìn ra biển rất đẹp.
3
lùtái
露台
shàng
上
bǎi
摆
zhe
着
jǐbǎ
几
把
yǐzi
椅
子
hé
和
yīzhāng
一
张
zhuōzǐ
桌
子
。
Có một vài chiếc ghế và một cái bàn trên ban công.