露台
lùtái
Sân thượng
Hán việt: lộ di
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmenkěyǐzàilùtái露台shàngchīwǎncān
Chúng ta có thể ăn tối trên ban công.
2
zhèjiāngōngyùyǒuyígèfēichángměilìdehǎijǐnglùtái露台
Căn hộ này có một ban công nhìn ra biển rất đẹp.
3
lùtái露台shàngbǎizhejǐbǎyǐziyīzhāngzhuōzǐ
Có một vài chiếc ghế và một cái bàn trên ban công.