闹钟
nàozhōng
Đồng hồ báo thức
Hán việt: nháo chung
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
bùyàowàngjìshèzhìqǐchuángnàozhōng闹钟
Đừng quên đặt báo thức dậy.