Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 闹钟
闹钟
nàozhōng
Đồng hồ báo thức
Hán việt:
nháo chung
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 闹钟
钟
【zhōng】
Đồng hồ
闹
【nào】
làm ồn, gây rối
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 闹钟
Ví dụ
1
bùyào
不
要
wàngjì
忘
记
shèzhì
设
置
qǐchuáng
起
床
nàozhōng
闹钟
Đừng quên đặt báo thức dậy.