书柜
shūguì
Tủ sách
Hán việt: thư cử
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
deshūguì书柜mǎnshìshū
Tủ sách của tôi đầy sách.
2
xiǎngmǎiyígèxīndeshūguì书柜
Tôi muốn mua một cái tủ sách mới.
3
shūguì书柜deyánsèdeshūzhuōfēicháng
Màu sắc của tủ sách rất phù hợp với bàn học của tôi.