Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 衣架
衣架
yījià
Móc treo quần áo
Hán việt:
y giá
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 衣架
架
【jià】
Giá đỡ; khung
衣
【yī】
Quần áo
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 衣架
Ví dụ
1
qǐng
请
bǎ
把
dàyī
大
衣
guà
挂
zài
在
yījià
衣架
shàng
上
。
Hãy treo áo khoác lên giá.
2
bǎ
把
yīfú
衣
服
guà
挂
zài
在
yījià
衣架
shàng
上
。
Hãy treo quần áo lên móc.