衣架
yījià
Móc treo quần áo
Hán việt: y giá
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐngdàyīguàzàiyījià衣架shàng
Hãy treo áo khoác lên giá.
2
yīfúguàzàiyījià衣架shàng
Hãy treo quần áo lên móc.