架
フノ丨フ一一丨ノ丶
9
打
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
这架飞机晚点了。
Chuyến bay này bị trễ.
2
他们因为意见不合所以吵架了。
Họ cãi nhau vì bất đồng quan điểm.
3
请把大衣挂在衣架上。
Hãy treo áo khoác lên giá.
4
这个书架是木头做的。
Kệ sách này được làm bằng gỗ.
5
我要买一个新书架。
Tôi muốn mua một cái kệ sách mới.
6
书架上的书按照颜色排列。
Sách trên kệ được sắp xếp theo màu sắc.
7
我在书架上找到了一本很老的书。
Tôi đã tìm thấy một cuốn sách cũ trên kệ sách.
8
把书从架子上拿下来。
Lấy sách từ trên giá xuống .
9
把衣服挂在衣架上。
Hãy treo quần áo lên móc.