Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 餐桌
餐桌
cānzhuō
Bàn ăn
Hán việt:
xan trác
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 餐桌
桌
【zhuō】
Bàn; bàn làm việc
餐
【cān】
Bữa ăn, thức ăn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 餐桌
Ví dụ
1
cānzhuōshàng
餐
桌
上
yǒu
有
hěnduō
很
多
shíwù
食
物
。
Trên bàn ăn có rất nhiều thức ăn.
2
qǐng
请
bǎ
把
zhèxiē
这
些
wǎnkuài
碗
筷
fàngzài
放
在
cānzhuōshàng
餐
桌
上
。
Xin vui lòng đặt bát đũa này lên bàn ăn.
3
wǒmen
我
们
wéizhe
围
着
cānzhuō
餐桌
zuòxià
坐
下
lái
来
chīwǎnfàn
吃
晚
饭
。
Chúng tôi ngồi quanh bàn ăn để ăn tối.