餐桌
cānzhuō
Bàn ăn
Hán việt: xan trác
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
cānzhuōshàngyǒuhěnduōshíwù
Trên bàn ăn có rất nhiều thức ăn.
2
qǐngzhèxiēwǎnkuàifàngzàicānzhuōshàng
Xin vui lòng đặt bát đũa này lên bàn ăn.
3
wǒmenwéizhecānzhuō餐桌zuòxiàláichīwǎnfàn
Chúng tôi ngồi quanh bàn ăn để ăn tối.